Kháng viêm
Fuxicure 400 mg H/30 viên ( Kháng viêm)
Fuxicure 400 mg H/30 viên
Sản xuất: Gracure Pharmaceuticals Ltd. Ấn Độ
Thành phần: Celecoxib có hàm lượng 400mg.
Dạng bào chế: Viên nang cứng
500.000 VND
Aspirin 81 mg H/365 viên ( Kirkland Mỹ) PHÒNG NGỪA THỨ PHÁT SAU NHỒI MÁU CƠ TIM
Aspirin 81 mg H/365 viên ( Kirkland Mỹ)
HOẠT CHẤT: Acid acetyl salicylic………………….81 mg
Phòng ngừa thứ phát sau nhồi máu cơ tim và trên bệnh nhân đau thắt ngực không ổn định hoặc đột quỵ do thiếu máu cục bộ gồm các cơn thoáng qua ở não.
380.000 VND
355.000 VND
Lorakam 4mg H/30 viên
Lorakam 4 mg
Sản xuất: M/s Windlas Biotech Limited - ẤN ĐỘ
Đăng ký: Công ty TNHH MTV DP Việt Tin
Thành phần:
Lornoxicam 4mg
Chỉ định:
Đau và viêm trong viêm xương khớp, viêm khớp dạng thấp.
Đau thắt lưng, viêm cột sống cứng khớp, viêm khớp dạng gút
540.000 VND
Triamcinod 80 mg/2 ml H/5 ống
Triamcinod
Viêm khớp dạng thấp, viêm xương khớp, viêm bao hoạt dịch, viêm đốt sống do thấp, viêm khớp vảy nến, viêm mõm lồi cầu. Viêm da cơ toàn thân. Pemphigus, hội chứng Steven Johnson, vảy nến nặng, phù mạch, sẹo lồi, liken phẳng. Hội chứng Hamman-Rich. Phối hợp với lợi tiểu trong suy tim xung huyết, xơ gan báng bụng kéo dài. Phản ứng viêm sau phẫu thuật răng.
Thành phần:
Triamcinolone acetonide 80mg/2ml
Xuất xứ: Furen Pharmaceutical Group Co., Ltd. - TRUNG QUỐC
350.000 VND
Philacenal 250 mg H/100 v
Philacenal
Dược chất chính: L-Cystine 250 mg Choline bitartrate250 mg
Loại thuốc: Thuốc điều trị bệnh da liễu
Dạng thuốc, hàm lượng: Viên nang mềm, 250mg.
400.000 VND
Aescin 20 mg H 90 v
Aescin 20 mg
Dạng bào chế:Viên nén bao phim
Đóng gói:Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 30 viên
Thành phần:
Escin 20mg
370.000 VND
ALPHACHYMOTRYPSIN NIC PHARMA (H/1000V)
ALPHACHYMOTRYPSIN NIC PHARMA (H/1000V)
Thành phần:
- Chymotrypsin
Chỉ định:
- Kháng viêm, chống phù nề sau chấn thương hay sau mổ.
392.000 VND