Thuốc

Xem dạng:

Jakavi 20mg H/56 viên ( Ruxolitinib) Thuốc điều trị ung thư máu hiệu quả

Jakavi 20mg Ruxolitinib
thuộc nhóm thuốc chống ung thư. Cụ thể hơn, nó là một chất ức chế protein kinase. Nó được sử dụng để điều trị những người bị lách to và các triệu chứng khác của myelofibrosis, một loại ung thư máu hiếm gặp. Nó cũng được sử dụng để kiểm soát lượng hồng cầu trong máu (hematocrit) ở những người mắc bệnh vẩy nến đa hồng cầu mà không đáp ứng với các thuốc khác.

Xem thêm...

42.700.000 VND

Hidrasec 30mg H/30 gói (Thuốc trị tiêu chảy)

Hidrasec 30mg 30 gói
Thành phần: Racecadotril 30mg
Nhóm: Thuốc đường tiêu hóa
Nhà sản xuất: Abbott (Mỹ)
Sản xuất tại Pháp

Xem thêm...

230.000 VND

Creon Pancreatin 300 mg H/20 viên ( Thiểu năng tụy ngoại tiết)

Creon 300 mg H/20 viên
Dạng bào chế:Viên nang chứa pellet bao tan trong ruột
Đóng gói:Hộp 02 vỉ (nhôm – nhôm) x 10 viên
Thành phần:
Pancreatin (bột tuyến tụy) 300 mg; tương ứng amylase 18000 đơn vị, lipase 25000 đơn vị, protease 1000
đơn vị
Chỉ định:
Thiểu năng tụy ngoại tiết (thường trong bệnh xơ nang, viêm tụy, phẫu thuật tụy, cắt bỏ dạ dày, ung thư tụy, sau phẫu thuật nối cắt dạ dày-ruột, tắc ống tụy/ống mật chủ, hội chứng Shwachman-Diamond)

Xem thêm...

350.000 VND

Serc 8mg H/100 viên (Điều Trị Chóng Mặt Do Nguyên Nhân Tiền Đình)

Serc 8mg điều trị triệu chứng chóng mặt tiền đình, kèm theo nôn, buồn nôn thậm chí ngay khi đứng yên. Hội chứng Meniere như chóng mặt, ù tai, nôn, nghe khó hoặc mất thính lực.
Thành phần: Betahistine dihydrochloride
Xuất xứ thương hiệu: Pháp
Nhà sản xuất: Công ty Abbot Healthcare SAS, Pháp.

Xem thêm...

230.000 VND

Sandostatin (octreotide) 0,1mg/ml Hộp /5 ống

Sandostatin (octreotide)
Sandostatin có hoạt chất là octreotide một hợp chất tổng hợp có nguồn gốc từ somatostatin. Chúng hoạt động bằng cách ức chế ảnh hưởng của một số hormone như hormone tăng trưởng. Lợi thế của Sandostatin hơn somatostatin là mạnh hơn và tác dụng kéo dài hơn.

Xem thêm...

1.850.000 VND

Simbrinza 5 ml Thuốc nhỏ mắt

Simbrinza
Thành phần:
Brinzolamid 10mg/ml; Brimonidin tartrat 2mg/ml
Được chỉ định để điều trị chứng tăng áp lực nội nhãn trên những bệnh nhân bị tăng áp lực nội nhãn hay glaucoma góc mở.

Xem thêm...

537.000 VND

DUPHASTON 10MG H/20 viên trị vô sinh, rối loạn kinh nguyệt

DUPHASTON 10MG

Thành phần:
Dydrogesterone 10mg

DUPHASTON 10MG điều trị rối loạn kinh nguyệt, vô sinh, dọa sẩy, lạc nội mạc.

Xem thêm...

280.000 VND

ZYRTEC 10MG H/10 viên trị dị ứng mề đai

ZYRTEC 10MG
điều trị các triệu chứng về mũi và mắt của viêm mũi dị ứng quanh năm/theo mùa. Ngứa, mày đay bao gồm mày đay mãn tính vô căn.

Xem thêm...

160.000 VND

102.000 VND

Panadol cảm cúm H/120 viên

Panadol cảm cúm Tab.

Paracetamol, Caffeine, Phenylephrine Hydrochloride

Xem thêm...

250.000 VND

ZYRTEC 1MG/ML 60ML H/1 lo

ZYRTEC 1MG/ML 60ML
dung dịch uống điều trị các triệu chứng về mũi và mắt của viêm dị ứng quanh năm/theo mùa.


Thành phần thuoc: Cetirizine HCl.

Xem thêm...

126.000 VND

Zinnat 250 mg H/10 viên

Zinnat 250 mg
Nhiễm khuẩn đường hô hấp trên, ví dụ nhiễm khuẩn tai - mũi - họng như viêm tai giữa, viêm xoang, viêm amidan và viêm họng
- Nhiễm khuẩn đường hô hấp dưới như viêm phổi, viêm phế quản cấp và những đợt kịch phát cấp của viêm phế quản mạn
- Nhiễm khuẩn niệu sinh dục như viêm thận - bể thận, viêm bàng quang và niệu âm đạo
Thành phần:

Cefuroxim usp...250 mg

Xem thêm...

212.000 VND

Zinnat 125 Mg H/10 viên

Zinnat 125 Dạng thuốc
Hộp 2 vỉ x 5 viên bao phim
Thành phần, hàm lượng
Cefuroxime: 125mg

Xem thêm...

122.000 VND

ZINNAT Sus Sac125 mg/5 ml H/10 goi

ZINNAT hỗn dịch chứa cốm cefuroxime axetil khô, màu trắng đến trắng đục, hương vị nhiều loại trái cây để pha hỗn dịch uống. Pha như hướng dẫn từ chai đa liều sẽ tạo thành hỗn dịch chứa 125 mg cefuroxime (dưới dạng cefuroxime axetil) trong mỗi 5 ml.

Xem thêm...

242.000 VND

ZANTAC 150MG H/60 viên

ZANTAC 150MG điều trị loét dạ dày-tá tràng lành tính, rối loạn tiêu hoá từng cơn mạn tính, loét do NSAID, viêm thực quản trào ngược, hội chứng Zollinger-Ellison.
Thành phần thuoc: Ranitidine.

Xem thêm...

378.000 VND

Xem dạng: