- Abbott
- Alcon
- Allergan
- Ampharco
- Astra Zeneca
- Baxter
- Bayer
- Boehringer
- BV Pharma
- Domesco
- Dược Hậu Giang
- Euvipharm
- Glaxo Smith Kline
- Glomed
- HASAN
- Janssen Cilag
- Les Laboratoires Servier
- Mediplantex
- Mekophar
- Merck Shape & Dohme (MSD)
- Novartis
- OPC
- Otsuka OPV
- Organon
- Pfizer
- Pharbaco
- Roche
- Roussell
- Sandoz
- Sanofi Aventis
- Sanofi Synthelabo
- Schering-Plough
- Solvay
- Swanson
- UBB
Thuốc
Dịch truyền Lactated ringers 500 ml Kabi thùng 12 chai
Lactated ringer
Thành phần:
Calcium chloride dihydrate, kali cloride, natri cloride, natri lactate
408.000 VND
DIUREFAR 40 mg h/120v
Diurefar 40 mg Pharmedic
CÔNG THỨC
- Furosemid.....................................................................................40mg.
- Tá dược....................................................................vừa đủ 1 viên nén.
CHỈ ĐỊNH
- Tăng huyết áp.
- Phù do tim, gan, thận và các loại phù khác.
55.000 VND
Poltraxon 1g IM/IV ceftriaxone 1g) Lốc/10 lọ
Poltraxon 1g
Thành phần của Poltraxon
Ceftriaxone.................1g
Quy cách đóng gói Poltraxon
Hộp 1 lọ, lốc/10 hộp
Xuất xứ Poltraxon
Ba Lan
700.000 VND
Acetate Ringers 500 ml thùng 25 chai
Acetate Ringers
Nhóm thuốc: Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base
Dạng bào chế:Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch
Đóng gói:Chai nhựa LDPE 500ml
Thành phần:
Mỗi 500ml chứa: Natri clorid 3g; Kali clorid 0,15g; Calci clorid.2H2O 0,1g; Natri acetat.3H2O 1,9g
750.000 VND
LIPID 20% (SMOFLIPID 20% Inj Kabi)100 ml chai
SMOFLIPID 20% Inj 100 ml chai = Lipid 20%
cung cấp năng lượng và acid béo thiết yếu, cung cấp acid béo omega-3 cho người lớn và trẻ em, cung cấp như một phần chế độ nuôi dưỡng qua đường tĩnh mạch, khi nuôi dưỡng qua đường ăn hoặc qua đường tiêu hóa không đầy đủ
Thùng 10 chai
Giá trên là giá 1 chai
260.000 VND
FUROSEMIDE STADA 40 MG
ăng huyết áp:
Enalapril được dùng để điều trị tăng huyết áp từ nhẹ đến nặng. Thuốc được dùng đơn độc hoặc kết hợp với các thuốc chống tăng huyết áp khác.
Suy tim sung huyết:
Enalapril thường được dùng kết hợp với glycosid tim, thuốc lợi tiểu, và thuốc ức chế thụ thể b để điều trị tim sung huyết có triệu chứng.
Điều trị dự phòng ở bệnh nhân rối loạn chức năng thất trái không triệu chứng để làm chậm sự phát triển trở thành suy tim có triệu chứng, và ở bệnh nhân rối loạn chức năng thất trái để làm giảm sự cố thiếu máu cục bộ do mạch vành, kể cả nhồi máu cơ tim.
98.000 VND
Rocephin 1g IV H/1lọ
Rocephin 1g Ceftriaxon là một kháng sinh nhóm Cephalosporin thuộc thế hệ thứ III có phổ kháng khuẩn khá rộng với vi khuẩn Gram (-) tuy nhiên không có tác dụng đối với trực khuẩn mủ xanh, Gram (+), vi khuẩn kỵ khí, các vi khuẩn đề kháng enzym Beta-lactamase.
380.000 VND
RINGERFUNDIN INJ 500 ml THUNG/10 CHAI
RINGERFUNDIN INJ 500 ml THUNG/10 CHAI
Nhóm sản phẩm: Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base
300.000 VND
LIPIDEM Inj 100 ml THUNG/10 CHAI
LIPIDEM Inj 100 ml THUNG/10 CHAI
Thành phần thuoc:
+ Medium-chain Triglicerides 10,0g/100ml
+ Soya-bean Oil 8,0g/100ml
+ Omega-3-acid triglycerides 2,0g/100ml
1.931.000 VND
Ringerfundin Inj 1000 ml thung/10 chai
Ringerfundin Inj 1000 ml thung/10 chai
Nhóm sản phẩm: Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base
360.000 VND
Lipidem 20% Inj 250ml thung/10 chai
Lipidem Inj 250ml thung/10 chai
Thành phần thuốc:
+ Medium-chain Triglicerides 10,0g/100ml
+ Soya-bean Oil 8,0g/100ml
+ Omega-3-acid triglycerides 2,0g/100ml
Sản phẩm tương tự: LIPOFUNDIN MCT/LCT 20% 250ML H/10 LO
2.588.000 VND
KBTRIAXONE 1 g
KB Triaxone
THÀNH PHẦN
Ceftriaxone
Hàm lượng: 1g
CÔNG DỤNG - CHỈ ĐỊNH
- Nhiễm trùng hô hấp, tai - mũi - họng, thận - tiết niệu sinh dục, nhiễm trùng máu, viêm màng não mủ.
- Dự phòng nhiễm trùng hậu phẫu, nhiễm trùng xương khớp, da, vết thương & mô mềm, viêm phúc mạc, viêm túi mật, viêm đường mật & nhiễm trùng tiêu hóa.
215.000 VND