Silygamma 150mg H/100 viên (hỗ trợ trị các bệnh lý về gan)
Công dụng
Hỗ trợ điều trị bệnh viêm gan mãn tính, xơ gan và tổn thương gan do nhiễm độc.
Thành phần:
Silymarin 150 mg
Đối tượng sử dụng: Người lớn, trẻ em từ 12 tuổi trở lên
Thương hiệu: Worwag Pharma (Đức)
Silygamma 150mg H/100 viên (hỗ trợ trị các bệnh lý về gan)
Thành phần
Hoạt chất: Cao khô được chiết xuất từ quả cúc gai (35 - 40:1 methanol) tương đương với 150mg silymarin, tính theo silibinin.
Tá dược: Natri Croscarmellose, polyvidone, talc, magnesi stearate, higher-chain partial glycerides, shellac, calci carbonate, gôm Arabic, tinh bột ngô, macrogol 6000, glycerol 85%, polysorbate 80, montan glycol wax, lactose, cellulose vi tinh thể, colloidal silicium dioxide, saccharose, Titan dioxide (E 171).
2. Công dụng (Chỉ định)
Hỗ trợ điều trị bệnh viêm gan mãn tính, xơ gan và tổn thương gan do nhiễm độc.
Không dùng trong điều trị nhiễm độc cấp tính.
3. Cách dùng - Liều dùng
Người lớn và thiếu niên từ 12 tuổi trở lên: 1 viên, ngày 2 lần, uống với lượng nước vừa đủ (khoảng 1 ly) trước hoặc trong bữa ăn trừ khi có chỉ định khác.
Bác sĩ quyết định thời gian điều trị.
- Quá liều
Cho đến nay chưa quan sát thấy triệu chứng này. Các phản ứng không mong muốn được mô tả ở trên có thể xảy ra với mức độ nghiêm trọng hơn. Dựa trên các đặc tính nổi trội và các mô hình kiểm tra thực nghiệm trên in vitro và in vivo, silymarin có hoạt tính chống oxy hóa và hoạt động như một bẫy thu gom các gốc tự do. Bằng cách này, quá trình bệnh học do sự peroxide hóa lipid - chịu trách nhiệm trong sự phá hủy màng tế bào, sẽ bị gián đoạn hay ngăn chặn. Bên cạnh đó, silymarin sẽ kích thích sự tổng hợp protein và bình thường hóa sự chuyển hóa phospholipid ở các tế bào gan bị tổn thương trước đó. Tóm lại, kết quả là màng tế bào được ổn định và hiện tượng mất đi các thành phẩm hòa tan của tế bào gan (như các enzyme transaminase) sẽ bị ức chế và ngăn chặn.
Silymarin sẽ ức chế các chất gây độc cho gan (như các chất độc gây chết tế bào) ngay khi các chất này đi vào tế bào.
Silymarin làm gia tăng sự tổng hợp protein dựa trên sự kích thích hoạt tính của RNA polymerase-l ngay tại nhân tế bào dẫn đến gia tăng sự hình thành của ribosome RNA. Do đó, sự tổng hợp những phân tử protein cấu trúc và chức năng (enzyme) được gia tăng. Tóm lại, khả năng phục hồi và tái tạo của gan được gia tăng.
4. Chống chỉ định
Silygamma chống chỉ định đối với trường hợp có tiền sử mẫn cảm với quả Cúc gai (milk thistle) hoặc với các cây thuộc họ Cúc hoặc với bất cứ thành phần nào của thuốc.
5. Tác dụng phụ
Giống như các thuốc khác, Silygamma cũng có các tác dụng không mong muốn.
Sự phân loại các tác dụng không mong muốn dựa trên dữ liệu tần suất sau:
Rất thường gặp (≥ 1/10)
Thường gặp (≥ 1/100 đến < 1/10)
Ít gặp (≥ 1/1.000 đến <1/100)
Hiếm (≥ 1/10.000 đến < 1/1.000)
Rất hiếm (< 1/10.000), bao gồm các trường hợp riêng biệt.
Các vấn đề về tiêu hóa, ví dụ như hiếm gặp tác dụng tẩy xổ nhẹ khi sử dụng thuốc.
Các phản ứng quá mẫn như nổi mề đay hay khó thở rất hiếm gặp.
6. Lưu ý
- Thận trọng khi sử dụng
Những bệnh nhân không dung nạp galactose do di truyền dạng hiếm, thiếu hụt lactase hoặc kém hấp thu glucose-galactose không nên dùng Silygamma. Song song với việc điều trị bằng thuốc phải tránh xa các nguyên nhân gây tổn thương gan (rượu).
Phải thông báo cho bác sĩ các trường hợp vàng da (sự biến đổi màu da từ vàng nhạt đến đậm, tròng trắng mắt có màu vàng).
Không có những nghiên cứu đầy đủ trên trẻ em.